Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Swift VII 1.2 (82 Hp) Mild Hybrid CVT 2023
Thương hiệuSuzuki
ModelSwift
Đời xeSwift VII
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.2 (82 Hp) Mild Hybrid CVT
Công suất82 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)108 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)82 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)108 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)940-950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3860 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1480 mm
Vết bánh sau (mm)1485-1490 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauCoil spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R16 83V
Kích thước bánh trước185/55 R16 83V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị