Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Suzuki XL7 II 3.6i (252 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Suzuki | |||
Model | XL7 | |||
Đời xe | XL7 II | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.6i (252 Hp) 4WD Automatic | |||
Công suất | 252 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 329 Nm @ 2300 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 13.2 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | N36A | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 252 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 70.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 329 Nm @ 2300 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3564 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1859 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 396 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2690 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5009 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1834 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1750 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2855 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |