Suzuki Xbee 1.0i (99 Hp) MHEV 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Suzuki Xbee 1.0i (99 Hp) MHEV 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Xbee 1.0i (99 Hp) MHEV 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Động cơ

1.0i (99 Hp) MHEV 4WD Automatic

Công suất

99 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 1700-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 1700-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
996 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
79.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3760 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2435 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R16 82H

Kích thước bánh trước

175/60 R16 82H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành