Suzuki Wagon R+ (EM) 1.0 i (69 Hp) 1998, 1999, 2000
Suzuki Wagon R+ (EM) 1.0 i (69 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Wagon R+ (EM) 1.0 i (69 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K10A
Công suất (HP)
69 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
68.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

845 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

635 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3410 mm

Chiều rộng (mm)

1575 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1360 mm

Vết bánh sau (mm)

1355 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành