Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 i V6 24V (136 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 i V6 24V (136 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 i V6 24V (136 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 24V (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H20A
Công suất (HP)
136 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.7 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

263 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

438 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4125 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành