Suzuki Swift IV 1.0 (112 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki Swift IV 1.0 (112 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Swift IV 1.0 (112 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (112 Hp) Automatic

Công suất

112 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1700-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K10C DITC
Công suất (HP)
112 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1700-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

579 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3840 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R16

Kích thước bánh trước

185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành