Suzuki Swift III (facelift 2013) 1.2 (94 Hp) 3d 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Suzuki Swift III (facelift 2013) 1.2 (94 Hp) 3d 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Swift III (facelift 2013) 1.2 (94 Hp) 3d 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (94 Hp) 3d

Công suất

94 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

116 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K12B
Công suất (HP)
94 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
74.2 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

211 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

512 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 15

Công nghệ và Vận hành