Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Swift III 1.3 DDiS (75 Hp) 5D 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuSuzuki
ModelSwift
Đời xeSwift III
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 DDiS (75 Hp) 5D
Công suất75 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD13A
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.6 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén16.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1125 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3850 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1510 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2430 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R15; 185/55 R16
Kích thước bánh trước175/65 R15; 185/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị