Suzuki Swift II 1.5 i 16V (102 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Suzuki Swift II 1.5 i 16V (102 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Swift II 1.5 i 16V (102 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V (102 Hp)

Công suất

102 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M15A
Công suất (HP)
102 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

213 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

562 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3695 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành