Suzuki Kizashi 2.4 (178 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Suzuki Kizashi 2.4 (178 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Kizashi 2.4 (178 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (178 Hp)

Công suất

178 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J24B
Công suất (HP)
178 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1494 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

461 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18 94W

Kích thước bánh trước

235/45 R18 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành