Suzuki Jimny IV 1.5 (102 Hp) ALLGRIP PRO 2-Seater 2020, 2021
Suzuki Jimny IV 1.5 (102 Hp) ALLGRIP PRO 2-Seater 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Jimny IV 1.5 (102 Hp) ALLGRIP PRO 2-Seater 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (102 Hp) ALLGRIP PRO 2-Seater

Công suất

102 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173-174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K15B
Công suất (HP)
102 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

863 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3645 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành