Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Jimny III (facelift 2012) 1.3 VVT (85 Hp) 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuSuzuki
ModelJimny
Đời xeJimny III (facelift 2012)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 VVT (85 Hp) 4WD Automatic
Công suất85 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)167 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM13A
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1328 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)69.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1075-1105 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1420 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)113 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)324 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3675 mm
Chiều rộng (mm)1600 mm
Chiều cao (mm)1705 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2250 mm
Vết bánh trước (mm)1355 mm
Vết bánh sau (mm)1365 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Rigid axle suspension
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R15
Kích thước bánh trước205/70 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị