Suzuki Jimny Cabrio III 1.3 16V (80 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Suzuki Jimny Cabrio III 1.3 16V (80 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Jimny Cabrio III 1.3 16V (80 Hp) 4WD 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 16V (80 Hp) 4WD

Công suất

80 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

113 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3625 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1355 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành