Suzuki Jimny Cabrio (FJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000
Suzuki Jimny Cabrio (FJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Jimny Cabrio (FJ) 1.3 i 16V (80 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (80 Hp) 4WD Automatic

Công suất

80 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G13BB
Công suất (HP)
80 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3625 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1355 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15 S

Kích thước bánh trước

205/70 R15 S

Công nghệ và Vận hành