Suzuki Ignis I FH 1.5 i 16V Sport (109 Hp) 2002, 2003
Suzuki Ignis I FH 1.5 i 16V Sport (109 Hp) 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ignis I FH 1.5 i 16V Sport (109 Hp) 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V Sport (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 15A
Công suất (HP)
109 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

236 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1002 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3620 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành