Suzuki Hustler 0.7i (52 Hp) 4WD CVT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki Hustler 0.7i (52 Hp) 4WD CVT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki Hustler 0.7i (52 Hp) 4WD CVT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki Hustler 0.7i (52 Hp) 4WD CVT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Hustler 0.7i (52 Hp) 4WD CVT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

0.7i (52 Hp) 4WD CVT

Công suất

52 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

63 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R06A
Công suất (HP)
52 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
63 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
64 mm
Đường kính piston (mm)
68.2 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

27 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2425 mm

Vết bánh trước (mm)

1290 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/60 R15 77H

Kích thước bánh trước

165/60 R15 77H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành