Suzuki Grand Vitara XL-7 (HT) 2.7 i V6 (172 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Suzuki Grand Vitara XL-7 (HT) 2.7 i V6 (172 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Grand Vitara XL-7 (HT) 2.7 i V6 (172 Hp) 4WD Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i V6 (172 Hp) 4WD Automatic

Công suất

172 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

241 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H27A
Công suất (HP)
172 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
241 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2737 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

187 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2067 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1727 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Công nghệ và Vận hành