Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Grand Vitara (2022) 1.5 (103 Hp) MHEV 2022
Thương hiệuSuzuki
ModelGrand Vitara
Đời xeGrand Vitara (2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 (103 Hp) MHEV
Công suất103 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1462 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1150-1185 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1645 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4345 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1645 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị