Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
500,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Ertiga MT 1.5L (103 Hp) 5MT 2020, 2021 (VN)
Thương hiệuSuzuki
ModelErtiga
Đời xeErtiga II (VN)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L (103 Hp) Automatic
Công suất103 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.44 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.33 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.23 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK15B
Loại động cơ
Công suất (HP)103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)138 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1462 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)153 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)803 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4395 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1690 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)180 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4AT
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị