Suzuki Ertiga I (facelift 2015) 1.4i (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Suzuki Ertiga I (facelift 2015) 1.4i (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ertiga I (facelift 2015) 1.4i (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K14B
Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155-1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

135 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

736 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4265 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành