Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Cultus II Hatchback 1.0 i (5 dr) (53 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuSuzuki
ModelCultus
Đời xeCultus II Hatchback
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 i (5 dr) (53 Hp)
Công suất53 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)76 Nm @ 3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơG10A
Loại động cơ
Công suất (HP)53 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)76 Nm @ 3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)993 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)750 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)620 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3845 mm
Chiều rộng (mm)1590 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2365 mm
Vết bánh trước (mm)1365 mm
Vết bánh sau (mm)1340 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị