Suzuki Cultus II 1.6 (SF416,AJ14) (95 Hp) 4WD 1988, 1989, 1990, 1991
Suzuki Cultus II 1.6 (SF416,AJ14) (95 Hp) 4WD 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Cultus II 1.6 (SF416,AJ14) (95 Hp) 4WD 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (SF416,AJ14) (95 Hp) 4WD

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G16B
Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

363 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4075 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2365 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành