Suzuki Cultus II 1.3 (SF413,AH35) (71 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Suzuki Cultus II 1.3 (SF413,AH35) (71 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Cultus II 1.3 (SF413,AH35) (71 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (SF413,AH35) (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

101 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G13BA
Công suất (HP)
71 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
101 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4075 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2365 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70R13

Kích thước bánh trước

165/70R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành