Suzuki Cultus Cabrio 1.3 (SF413,AK35) (68 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Suzuki Cultus Cabrio 1.3 (SF413,AK35) (68 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Cultus Cabrio 1.3 (SF413,AK35) (68 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (SF413,AK35) (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

99 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G13BA
Công suất (HP)
68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
99 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3745 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R13 S

Kích thước bánh trước

165/65 R13 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành