Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Suzuki Celerio III 1.0 Dualjet (67 Hp) Automatic 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Suzuki | |||
Model | Celerio | |||
Đời xe | Celerio III | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Hatchback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.0 Dualjet (67 Hp) Automatic | |||
Công suất | 67 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 89 Nm @ 3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 4.2 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 67 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 89 Nm @ 3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 998 cm3 | |||
Số xi lanh | 3 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 73 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 79.5 mm | |||
Tỉ số nén | 11.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | VVT | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 805-830 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1260 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 32 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 295 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3695 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1655 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1555 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2435 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1430-1440 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1440-1450 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 9.4 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Torsion | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 165/70 R14; 175/60 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 165/70 R14; 175/60 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 14; 15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |