Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Celerio 1.0 (68 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSuzuki
ModelCelerio
Đời xeCelerio
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 (68 Hp)
Công suất68 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)90 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)99 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK10B
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)90 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)254 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)726 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3600 mm
Chiều rộng (mm)1600 mm
Chiều cao (mm)1540 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2425 mm
Vết bánh trước (mm)1420 mm
Vết bánh sau (mm)1410 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/65 R14 79S
Kích thước bánh trước165/65 R14 79S
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị