Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Baleno IV (facelift 2019) 1.4i (92 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSuzuki
ModelBaleno
Đời xeBaleno IV (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4i (92 Hp)
Công suất92 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)92 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1373 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)915 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1405 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)355 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1085 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1745 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2520 mm
Vết bánh trước (mm)1520-1530 mm
Vết bánh sau (mm)1520-1530 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R15; 185/55 R16
Kích thước bánh trước175/65 R15; 185/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15; 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị