Suzuki Baleno IV 1.2 DUALJET (90 Hp) SHVS 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Suzuki Baleno IV 1.2 DUALJET (90 Hp) SHVS 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Baleno IV 1.2 DUALJET (90 Hp) SHVS 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 DUALJET (90 Hp) SHVS

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

94 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K12C
Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
74.2 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

990 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1405 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

355 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1085 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1530-1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1530-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 15; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành