Suzuki Baleno II 1.5L (105 Hp) Automatic 2022
Suzuki Baleno II 1.5L (105 Hp) Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Baleno II 1.5L (105 Hp) Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965-985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

314 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1057 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3990 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1505-1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1510-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành