Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSuzuki Alto VIII 0.7 (52 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSuzuki
ModelAlto
Đời xeAlto VIII
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.7 (52 Hp) Automatic
Công suất52 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)63 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơR06A
Loại động cơ
Công suất (HP)52 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)63 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)658 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)64 mm
Đường kính piston (mm)68.2 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)27 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3395 mm
Chiều rộng (mm)1475 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2460 mm
Vết bánh trước (mm)1305 mm
Vết bánh sau (mm)1310 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/80 R13 75S
Kích thước bánh trước145/80 R13 75S
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4J x 13 ET40
Công nghệ và Vận hành
Trang bị