Suzuki Across 2.5 (185+182+54 Hp) Plug-in Hybrid E-Four E-CVT 2020, 2021
Suzuki Across 2.5 (185+182+54 Hp) Plug-in Hybrid E-Four E-CVT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Across 2.5 (185+182+54 Hp) Plug-in Hybrid E-Four E-CVT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (185+182+54 Hp) Plug-in Hybrid E-Four E-CVT

Công suất

185 Hp

Moment xoắn (Nm)

227 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

18.1 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

22 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
185 Hp
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
227 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1604 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An ICE drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành