Suzuki S-Cross II 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV Automatic 2021, 2022
Suzuki S-Cross II 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki S-Cross II 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV Automatic

Công suất

129 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1585 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành