Suzuki Baleno (EG, 1995) 1.8 GT (121 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Suzuki Baleno (EG, 1995) 1.8 GT (121 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Baleno (EG, 1995) 1.8 GT (121 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 GT (121 Hp)

Công suất

121 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
121 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1840 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1475 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

201 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4195 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành