Subaru XT Coupe 1.8 Turbo (120 Hp) 4WD 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Subaru XT Coupe 1.8 Turbo (120 Hp) 4WD 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Subaru XT Coupe 1.8 Turbo (120 Hp) 4WD 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Turbo (120 Hp) 4WD

Công suất

120 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1782 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
67 mm
Tỉ số nén
7.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1335 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer, Air suspension

Hệ thống treo sau

Air suspension, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R13

Kích thước bánh trước

185/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành