Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru XV I (facelift 2016) 1.6i (114 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuSubaru
ModelXV
Đời xeXV I (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i (114 Hp)
Công suất114 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)151 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)179 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơFB16
Loại động cơ
Công suất (HP)114 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1600 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)78.8 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1940 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4450 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2635 mm
Vết bánh trước (mm)1525 mm
Vết bánh sau (mm)1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị