Chọn xe để so sánh
Giá
1,976,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeSubaru WRX (VB) II 2.4 (271 Hp) AWD 2021, 2022
Thương hiệuSubaru
ModelWRX
Đời xeWRX (VB) II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 (271 Hp) AWD
Công suất271 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2000-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)271 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2000-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2387 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1495-1538 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)354 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4669 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1468 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2672 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 314.96 mm
Thắng sauVentilated discs, 289.56 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R17 97W; 245/40 R18 97W
Kích thước bánh trước235/45 R17 97W; 245/40 R18 97W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị