Subaru WRX STI (facelift 2018) S209 2.5 (341 Hp) AWD 2019, 2020, 2021, 2022
Subaru WRX STI (facelift 2018) S209 2.5 (341 Hp) AWD 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Subaru WRX STI (facelift 2018) S209 2.5 (341 Hp) AWD 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S209 2.5 (341 Hp) AWD

Công suất

341 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
341 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
138.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.6 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DAVCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1581 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

334 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 340.36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325.12 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước bánh trước

265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 19

Công nghệ và Vận hành