Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru WRX STI 2.5 (300 Hp) AWD 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuSubaru
ModelWRX
Đời xeWRX STI
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (300 Hp) AWD
Công suất300 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)407 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)242 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)255 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEJ257
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)407 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2457 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén8.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1500 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4595 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1530 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/40 R18
Kích thước bánh trước245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị