Subaru WRX Sedan (VA) 2.0 (268 Hp) AWD 2014, 2015, 2016, 2017
Subaru WRX Sedan (VA) 2.0 (268 Hp) AWD 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Subaru WRX Sedan (VA) 2.0 (268 Hp) AWD 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (268 Hp) AWD

Công suất

268 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA20F
Công suất (HP)
268 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
134.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1486 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R17 94W

Kích thước bánh trước

235/45 R17 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 17

Công nghệ và Vận hành