Subaru Vivio 0.66 T (64 Hp) 1996, 1997, 1998
Subaru Vivio 0.66 T (64 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Vivio 0.66 T (64 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.66 T (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

84 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

138 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EN07
Công suất (HP)
64 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
84 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
56 mm
Đường kính piston (mm)
66.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

835 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2310 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 12

Công nghệ và Vận hành