Subaru Trezia 1.4D (90 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Subaru Trezia 1.4D (90 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Trezia 1.4D (90 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4D (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1ND-TV
Công suất (HP)
90 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

429 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1595 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

185/60 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành