Subaru SVX (CX) 3.3 i 24V 4WD (CXW) (220 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Subaru SVX (CX) 3.3 i 24V 4WD (CXW) (220 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Subaru SVX (CX) 3.3 i 24V 4WD (CXW) (220 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i 24V 4WD (CXW) (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EG33
Công suất (HP)
220 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3319 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
96.9 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

466 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J

Công nghệ và Vận hành