Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Outback VI (facelift 2022) Wilderness 2.4i (260 Hp) AWD Lineartronic CVT 2022
Thương hiệuSubaru
ModelOutback
Đời xeOutback VI (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơWilderness 2.4i (260 Hp) AWD Lineartronic CVT
Công suất260 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 2000-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)260 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)376 Nm @ 2000-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2387 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1784 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)923 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2141 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4859 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1699 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2746 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 314.96 mm
Thắng sauVentilated discs, 299.72 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17 102T
Kích thước bánh trước225/65 R17 102T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị