Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Outback V (facelift 2018) R 3.6 (256 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019
Thương hiệuSubaru
ModelOutback
Đời xeOutback V (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 3.6 (256 Hp) AWD Lineartronic
Công suất256 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)335 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEZ36D
Loại động cơ
Công suất (HP)256 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)335 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1766-1770 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1005 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2076 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4824 mm
Chiều rộng (mm)1839 mm
Chiều cao (mm)1656-1679 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2746 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị