Subaru Levorg (facelift 2019) GT 2.0 (150 Hp) AWD Lineartronic 2019, 2020
Subaru Levorg (facelift 2019) GT 2.0 (150 Hp) AWD Lineartronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Levorg (facelift 2019) GT 2.0 (150 Hp) AWD Lineartronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 2.0 (150 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

198 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
198 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1564 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

522 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1446 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành