Subaru Levorg 1.6 (170 Hp) AWD Lineartronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Subaru Levorg 1.6 (170 Hp) AWD Lineartronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Levorg 1.6 (170 Hp) AWD Lineartronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (170 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

170 Hp @ 4800-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB16
Công suất (HP)
170 Hp @ 4800-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1800-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1600 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
78.8 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1537-1576 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

522 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1446 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1485-1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành