Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSubaru Legacy V (facelift 2012) 2.0 (150 Hp) AWD CVT 2012, 2013, 2014
Thương hiệuSubaru
ModelLegacy
Đời xeLegacy V (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (150 Hp) AWD CVT
Công suất150 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEJ20
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1994 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)416 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4745 mm
Chiều rộng (mm)1821 mm
Chiều cao (mm)1506 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2751 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị