Subaru Legacy IV Station Wagon 2.0i (138 Hp) AWD Automatic 2003, 2004, 2005
Subaru Legacy IV Station Wagon 2.0i (138 Hp) AWD Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy IV Station Wagon 2.0i (138 Hp) AWD Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (138 Hp) AWD Automatic

Công suất

138 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ202, EJ203
Công suất (HP)
138 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1925 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

429 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1649 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành