Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 3.0 (220 Hp) AWD Automatic 2002, 2003
Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 3.0 (220 Hp) AWD Automatic 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 3.0 (220 Hp) AWD Automatic 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (220 Hp) AWD Automatic

Công suất

220 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

289 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EZ30
Công suất (HP)
220 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
289 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3000 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
89.2 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành