Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 2.0 (125 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003
Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 2.0 (125 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Legacy III (BE,BH, facelift 2001) 2.0 (125 Hp) AWD Automatic 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (125 Hp) AWD Automatic

Công suất

125 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ20
Công suất (HP)
125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 195/60 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14; 6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành